Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:02 - 12:426h 40min JPY 62.460 IC JPY 62.459 Đổi tàu 6 lần06:027 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 38min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 07:513 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:0410 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 24minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
08:28Walk0m 2min09:001 StopsANAANA245 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:212 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 6JPY 260 5minFukuoka Airport Đến Hakata Bảng giờ11:363 StopsTsubameTsubame 321 đến Kumamoto Sân ga: 1525minJPY 1.260 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.960 Toa Xanh 12:066 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto)JPY 1.310 20minChikugofunagoya Đến Omuta Bảng giờ- Omuta
- 大牟田
- Ga
- East Exit
12:26Walk1.2km 16min -
206:02 - 13:227h 20min JPY 61.110 IC JPY 61.109 Đổi tàu 6 lần06:027 StopsAsamaAsama 600 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle/Back1h 38min
JPY 3.740 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.670 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.330 Toa Xanh JPY 11.480 Gran Class 07:513 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Shibuya Sân ga: 5 Lên xe: Middle/BackJPY 4.070 6minTokyo Đến Hamamatsucho Bảng giờ08:0410 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 24minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
08:28Walk0m 2min09:001 StopsANAANA245 đến Fukuoka Airport Sân ga: Terminal 2JPY 51.300 1h 50minHaneda Airport(Tokyo) Đến Fukuoka Airport Bảng giờ11:365 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Chikuzemmaebaru Sân ga: 1, 2 Lên xe: 3JPY 260 11minFukuoka Airport Đến Tenjin Bảng giờ- Tenjin
- 天神
- Ga
11:47Walk0m 7min12:0010 StopsNishitetsu Tenjin-Omuta Line Limited Expressđến OmutaJPY 1.050 1h 4minNishitetsu-Fukuoka(Tenjin) Đến Omuta Bảng giờ- Omuta
- 大牟田
- Ga
- East Exit
13:04Walk224m 6min- Omuta Sta.
- 大牟田駅前
- Trạm Xe buýt
13:15- Shozan-machi
- 正山町
- Trạm Xe buýt
13:19Walk320m 3min -
306:09 - 14:098h 0min JPY 24.070 Đổi tàu 3 lần06:0913 StopsShinanoShinano 2 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back3h 9min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.350 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.010 Toa Xanh 09:2613:063 StopsTsubameTsubame 323 đến Kumamoto Sân ga: 1125minJPY 7.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 10.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 17.300 Toa Xanh 13:346 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto)JPY 13.890 19minChikugofunagoya Đến Omuta Bảng giờ- Omuta
- 大牟田
- Ga
- East Exit
13:53Walk1.2km 16min -
406:09 - 14:398h 30min JPY 22.810 Đổi tàu 3 lần06:0913 StopsShinanoShinano 2 đến Nagoya Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back3h 9min
JPY 2.420 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.350 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.010 Toa Xanh 09:268 StopsNozomiNozomi 13 đến Hakata Sân ga: 17 Lên xe: Middle/Back3h 19minJPY 6.500 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.380 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.640 Toa Xanh 12:598 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Hainuzuka Sân ga: 640minHakata Đến Araki Bảng giờ13:529 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Arao(Kumamoto)JPY 13.890 31minAraki Đến Omuta Bảng giờ- Omuta
- 大牟田
- Ga
- East Exit
14:23Walk1.2km 16min -
505:34 - 18:2712h 53min JPY 512.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.