Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagano → goal

Xuất phát lúc
12:11 05/01, 2024
  1. 1
    13:26 - 19:39
    6h 13min JPY 63.890 IC JPY 63.889 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:50
    19:28
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:31
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:34
    Nagasaki Shiyakusho
    長崎市役所
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:39
  2. 2
    13:23 - 19:39
    6h 16min JPY 63.680 IC JPY 63.679 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:38
    15:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:50
    19:28
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:31
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:34
    Nagasaki Shiyakusho
    長崎市役所
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:39
  3. 3
    13:26 - 19:42
    6h 16min JPY 63.730 IC JPY 63.729 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    15:30
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    18:50
    19:28
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:42
  4. 4
    13:00 - 20:35
    7h 35min JPY 51.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    15:37
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:24
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:08
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    19:25
    19:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    19:40
    20:15
    Shinchi ChinaTown (Bus)
    新地中華街(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:21
    Shinchi ChinaTown
    新地中華街
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:21
    20:30
    市役所〔長崎電軌〕
    Ga
    20:30
    20:35
  5. 5
    12:11 - 01:40
    13h 29min JPY 545.400
    cancel cancel
    Nagano
    長野
    12:11
    01:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.