Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
23:25 04/28, 2024
  1. 1
    06:46 - 13:28
    6h 42min JPY 114.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:46
    06:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:55
    07:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:28
  2. 2
    06:16 - 13:28
    7h 12min JPY 114.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:16
    06:25
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:25
    07:20
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:28
  3. 3
    06:46 - 13:39
    6h 53min JPY 114.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:46
    06:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:55
    07:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:31
    13:35
    Port 1Chome (Hokkaido)
    港1丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:39
  4. 4
    05:41 - 13:56
    8h 15min JPY 107.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    05:50
    06:45
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:35
    Wakkanai Airport
    稚内空港
    Sân bay
    12:40
    12:40
    Wakkanai Airport Terminal
    稚内空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:45
    13:15
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Wakkanai Eki-mae Bus Terminal
    稚内駅前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:48
    13:52
    Port 1Chome (Hokkaido)
    港1丁目(北海道)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    13:56
  5. 5
    23:25 - 11:02
    35h 37min JPY 1.046.830
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    23:25
    11:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.