Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
08:37 04/28, 2024
  1. 1
    09:08 - 14:02
    4h 54min JPY 59.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:39
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    10:56
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:00
    14:02
  2. 2
    09:46 - 14:42
    4h 56min JPY 40.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    09:46
    09:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    09:55
    10:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:20
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    14:40
    14:42
  3. 3
    11:45 - 16:52
    5h 7min JPY 68.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:13
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    13:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:50
    16:52
  4. 4
    10:21 - 16:52
    6h 31min JPY 66.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    10:21
    10:30
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    13:02
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:13
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    timetable Bảng giờ
    13:43
    13:49
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    16:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    16:50
    16:52
  5. 5
    08:37 - 14:29
    29h 52min JPY 746.230
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    08:37
    14:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.