Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
01:54 04/28, 2024
  1. 1
    06:17 - 15:16
    8h 59min JPY 61.440 IC JPY 61.437 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    06:32
    06:37
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
  2. 2
    06:06 - 15:16
    9h 10min JPY 60.750 IC JPY 60.747 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    11:48
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
  3. 3
    06:06 - 15:16
    9h 10min JPY 59.650 IC JPY 59.647 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
  4. 4
    05:41 - 15:16
    9h 35min JPY 60.730 IC JPY 60.729 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    05:50
    06:45
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:12
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:30
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    14:22
    Yunokamionsen
    湯野上温泉
    Ga
    14:22
    14:27
    Yunokamionsen Sta.
    湯野上温泉駅
    Trạm Xe buýt
    14:54
    15:12
    大内宿入口〔広田タクシー〕
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:16
  5. 5
    01:54 - 18:41
    16h 47min JPY 601.870
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    01:54
    18:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.