Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
17:39 05/16, 2024
  1. 1
    18:15 - 05:36
    11h 21min JPY 24.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:46
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    04:10
    Kagaonsen Sta.
    加賀温泉駅
    Trạm Xe buýt
    04:10
    05:36
  2. 2
    18:15 - 06:51
    12h 36min JPY 25.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:46
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    22:45
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:45
    22:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:10
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:56
    Iburihashi
    動橋
    Ga
    05:56
    06:51
  3. 3
    17:42 - 06:51
    13h 9min JPY 24.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:10
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:37
    23:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:21
    23:29
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:30
    05:10
    Mattou Sta. North Exit (Expressway Bus)
    松任駅北口〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Mattou
    松任
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:56
    Iburihashi
    動橋
    Ga
    05:56
    06:51
  4. 4
    18:26 - 07:47
    13h 21min JPY 51.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:26
    18:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:35
    19:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:24
    22:32
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    22:40
    05:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:52
    Iburihashi
    動橋
    Ga
    06:52
    07:47
  5. 5
    17:39 - 04:57
    11h 18min JPY 339.250
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    17:39
    04:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.