Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
11:55 05/06, 2024
  1. 1
    12:12 - 19:24
    7h 12min JPY 23.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:42
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:31
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    18:44
    18:54
    Takefu-Shin
    たけふ新
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:15
    Mizuochi
    水落
    Ga
    19:15
    19:24
  2. 2
    12:12 - 19:24
    7h 12min JPY 23.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:42
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    16:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:08
    18:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    18:44
    18:54
    Takefu-Shin
    たけふ新
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:15
    Mizuochi
    水落
    Ga
    19:15
    19:24
  3. 3
    13:06 - 19:49
    6h 43min JPY 38.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    13:06
    13:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    13:15
    13:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:05
    16:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:30
    17:25
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    17:37
    18:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:21
    Kitasabae
    北鯖江
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:49
  4. 4
    13:46 - 20:25
    6h 39min JPY 45.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    13:46
    13:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    13:55
    14:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    16:50
    16:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    17:05
    17:30
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    17:44
    19:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    19:26
    19:31
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:15
    Shimmei(Fukui)
    神明(福井県)
    Ga
    20:15
    20:25
  5. 5
    11:55 - 22:34
    10h 39min JPY 321.160
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    11:55
    22:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.