Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
21:32 04/28, 2024
  1. 1
    22:10 - 09:18
    11h 8min JPY 50.360 IC JPY 50.353 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:40
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Chikushi Exit
    23:41
    23:49
    Hakata Sta. Chikushi Exit
    博多駅筑紫口
    Trạm Xe buýt
    04:22
    05:35
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:37
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:55
    08:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:00
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:16
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    09:16
    09:18
  2. 2
    06:17 - 10:27
    4h 10min JPY 50.580 IC JPY 50.573 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:32
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    06:32
    06:37
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:50
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:25
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:27
  3. 3
    06:06 - 10:27
    4h 21min JPY 49.890 IC JPY 49.883 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:25
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    10:25
    10:27
  4. 4
    05:41 - 10:45
    5h 4min JPY 50.110 IC JPY 50.107 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    05:50
    06:45
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:13
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:42
    Kichijoji
    吉祥寺
    Ga
    North Exit
    10:42
    10:45
  5. 5
    21:32 - 11:43
    14h 11min JPY 426.550
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    21:32
    11:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.