Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
18:30 04/28, 2024
  1. 1
    18:46 - 07:46
    13h 0min JPY 52.230 IC JPY 52.226 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:55
    19:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:25
    23:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    23:01
    23:07
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:31
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    00:33
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:26
    Higashi-Fusamoto
    東総元
    Ga
    07:26
    07:46
  2. 2
    18:46 - 07:46
    13h 0min JPY 47.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:55
    19:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:55
    23:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    23:15
    00:24
    Chiba Sta. West Exit
    千葉駅西口
    Trạm Xe buýt
    00:24
    00:32
    Chiba
    千葉
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:21
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:26
    Higashi-Fusamoto
    東総元
    Ga
    07:26
    07:46
  3. 3
    18:46 - 07:46
    13h 0min JPY 51.970 IC JPY 51.973 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:55
    19:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:18
    23:41
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    00:04
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:55
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:21
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:26
    Higashi-Fusamoto
    東総元
    Ga
    07:26
    07:46
  4. 4
    18:46 - 07:48
    13h 2min JPY 52.230 IC JPY 52.226 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:46
    18:55
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:55
    19:39
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:42
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    22:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:25
    23:01
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    23:01
    23:07
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:31
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:35
    00:33
    Ohara(Chiba)
    大原(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:29
    Kugahara
    久我原
    Ga
    07:29
    07:48
  5. 5
    18:30 - 09:25
    14h 55min JPY 449.410
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    18:30
    09:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.