Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
17:39 04/28, 2024
  1. 1
    18:26 - 22:16
    3h 50min JPY 45.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    18:26
    18:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    18:35
    19:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:19
    19:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    21:20
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:58
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:02
    22:06
    Yobitsugi
    呼続
    Ga
    22:06
    22:16
  2. 2
    18:15 - 23:43
    5h 28min JPY 40.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:46
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:26
    23:03
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:33
    Yobitsugi
    呼続
    Ga
    23:33
    23:43
  3. 3
    18:15 - 23:43
    5h 28min JPY 40.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:46
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    19:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:20
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    23:33
    Yobitsugi
    呼続
    Ga
    23:33
    23:43
  4. 4
    19:16 - 06:12
    10h 56min JPY 22.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:47
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:55
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:55
    00:10
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:54
    Sakurahonmachi
    桜本町
    Ga
    Exit 3
    05:54
    06:12
  5. 5
    17:39 - 04:02
    10h 23min JPY 317.020
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    17:39
    04:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.