Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
23:30 04/27, 2024
  1. 1
    06:06 - 12:03
    5h 57min JPY 18.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    06:06
    06:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    06:15
    06:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:40
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:28
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    09:28
    09:33
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:33
    Aburahi
    油日
    Ga
    11:33
    12:03
  2. 2
    07:26 - 13:03
    5h 37min JPY 35.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:26
    07:35
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:35
    08:19
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:22
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:10
    10:16
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:20
    10:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:33
    Aburahi
    油日
    Ga
    12:33
    13:03
  3. 3
    05:41 - 13:03
    7h 22min JPY 18.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:41
    05:50
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    08:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:19
    08:32
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:33
    Aburahi
    油日
    Ga
    12:33
    13:03
  4. 4
    06:00 - 14:03
    8h 3min JPY 17.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:02
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    09:02
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:50
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:33
    Aburahi
    油日
    Ga
    13:33
    14:03
  5. 5
    23:30 - 09:00
    9h 30min JPY 348.520
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    23:30
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.