Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
03:39 05/18, 2024
  1. 1
    07:11 - 10:14
    3h 3min JPY 3.250 Không đổi tàu
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:11
    07:20
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    09:46
    Kosoku Hita
    高速日田
    Trạm Xe buýt
    09:46
    10:14
  2. 2
    07:45 - 11:24
    3h 39min JPY 6.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:16
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:02
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:12
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:19
    Hita
    日田
    Ga
    10:19
    10:25
    Chuodori (Hita)
    中央通り(日田市)
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:05
    Zaitsu
    財津
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:24
  3. 3
    07:21 - 11:24
    4h 3min JPY 4.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    07:21
    07:30
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    09:23
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:23
    09:31
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:53
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:57
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:05
    Zaitsu
    財津
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:24
  4. 4
    06:00 - 11:29
    5h 29min JPY 4.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:30
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:02
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:53
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:12
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:19
    Hita
    日田
    Ga
    10:19
    10:22
    Hita (Bus)
    日田(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:14
    Zaitsuguchi
    財津口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:29
  5. 5
    03:39 - 05:42
    2h 3min JPY 72.490
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    03:39
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.