Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → goal

Xuất phát lúc
20:56 04/28, 2024
  1. 1
    21:18 - 07:13
    9h 55min JPY 10.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:45
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:22
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    22:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:28
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:38
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    06:38
    07:13
  2. 2
    21:18 - 07:52
    10h 34min JPY 10.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:45
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    22:47
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:28
    Nishikokura
    西小倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:34
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:33
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:33
    07:36
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:51
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    07:51
    07:52
  3. 3
    21:18 - 08:27
    11h 9min JPY 11.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    21:45
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    08:03
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    08:03
    08:06
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:10
    08:26
    KANNAWA
    鉄輪
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:27
  4. 4
    05:21 - 10:00
    4h 39min JPY 6.150 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    05:21
    05:30
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    07:32
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:41
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    08:24
    09:56
    Kannawaguchi
    鉄輪口
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:00
  5. 5
    20:56 - 23:46
    2h 50min JPY 84.370
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    20:56
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.