Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:17 - 09:022h 45min JPY 8.490 Đổi tàu 3 lần06:1706:523 StopsMidori (Relay Kamome)Midori (Relay Kamome) 2 đến Hakata Sân ga: 1038min
JPY 2.480 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.410 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:122 StopsSakuraSakura 401 đến Kagoshimachuo Sân ga: 13, 14JPY 4.070 24minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.460 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
08:36Walk194m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番乗り場
08:43- Daniyama
- 段山
- Trạm Xe buýt
08:50Walk911m 12min -
205:21 - 09:314h 10min JPY 5.180 Đổi tàu 1 lần
- Nagasaki(Nagasaki)
- 長崎(長崎県)
- Ga
- East Exit
05:21Walk580m 9min- Nagasaki Sta.
- 長崎駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
05:307 StopsNishitetsu Bus [Highway]九州急行バス [高速] đến Ureshino IC, Fukuoka Airport Int'l Terminal Hakata StationJPY 2.900 2h 2minNagasaki Sta. Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
07:32Walk244m 9min- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
07:4114 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.280 1h 33minKosoku Kiyama Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:14Walk1.3km 17min -
305:21 - 09:354h 14min JPY 5.360 Đổi tàu 2 lần
- Nagasaki(Nagasaki)
- 長崎(長崎県)
- Ga
- East Exit
05:21Walk580m 9min- Nagasaki Sta.
- 長崎駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
05:307 StopsNishitetsu Bus [Highway]九州急行バス [高速] đến Ureshino IC, Fukuoka Airport Int'l Terminal Hakata StationJPY 2.900 2h 2minNagasaki Sta. Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
07:32Walk244m 9min- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
07:4114 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.280 1h 33minKosoku Kiyama Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:14Walk23m 4min- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 14番のりば
09:233 StopsSanko Bus [A 5-1]đến Yamaga Bus centerJPY 180 5minKumamoto Sakuramachi Bus Terminal Đến Shinborimachi (Kumamoto) Bảng giờ- Shinborimachi (Kumamoto)
- 新堀町(熊本県)
- Trạm Xe buýt
09:28Walk609m 7min -
405:21 - 10:034h 42min JPY 5.360 Đổi tàu 2 lần
- Nagasaki(Nagasaki)
- 長崎(長崎県)
- Ga
- East Exit
05:21Walk580m 9min- Nagasaki Sta.
- 長崎駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
05:307 StopsNishitetsu Bus [Highway]九州急行バス [高速] đến Ureshino IC, Fukuoka Airport Int'l Terminal Hakata StationJPY 2.900 2h 2minNagasaki Sta. Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
07:32Walk244m 9min- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
07:4114 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Via Ueki IC Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.280 1h 33minKosoku Kiyama Đến Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal Bảng giờ- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:14Walk323m 4min- Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
- 熊本桜町バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 5番乗り場
09:472 Stops熊本都市バス [SS]熊本城周遊バスしろめぐりんđến 熊本城方面11minKumamoto Sakuramachi Bus Terminal Đến Kumamotojo‧Ninomaru Parking Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Kumamotojo‧Ninomaru Parking
- 熊本城・二の丸駐車場
- Trạm Xe buýt
2 Stops熊本都市バス [SS]熊本城周遊バスしろめぐりんđến Kumamoto Sta.JPY 180 5minKumamotojo‧Ninomaru Parking Đến Hakubutsukan‧Former Hosokawa Osakabe Tei Mae Bảng giờ- Hakubutsukan‧Former Hosokawa Osakabe Tei Mae
- 博物館・旧細川刑部邸前
- Trạm Xe buýt
10:03Walk43m 0min -
501:22 - 04:012h 39min JPY 85.270
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.