Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
02:53 05/01, 2024
  1. 1
    05:51 - 10:44
    4h 53min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:34
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Kotobukicho (Yamagata)
    寿町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:44
  2. 2
    05:43 - 10:44
    5h 1min JPY 14.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:00
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    10:31
    Sakata
    酒田
    Ga
    10:31
    10:34
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:43
    Kotobukicho (Yamagata)
    寿町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:44
  3. 3
    09:14 - 12:27
    3h 13min JPY 30.130 IC JPY 30.121 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:31
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
  4. 4
    09:08 - 12:27
    3h 19min JPY 30.130 IC JPY 30.121 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    09:37
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:27
  5. 5
    02:53 - 08:56
    6h 3min JPY 223.200
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    02:53
    08:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.