Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
01:51 05/05, 2024
  1. 1
    05:59 - 10:58
    4h 59min JPY 45.230 IC JPY 45.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:08
    06:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:35
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    09:40
    09:41
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:23
    Kuruhi
    来日
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:58
  2. 2
    05:59 - 11:01
    5h 2min JPY 45.390 IC JPY 45.387 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:04
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    06:04
    06:09
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:35
    Tajima Airport
    但馬空港
    Sân bay
    09:40
    09:41
    Stork Tajima Airport
    コウノトリ但馬空港
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:06
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:09
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:00
    Gembudo Koen
    玄武洞公園
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:01
  3. 3
    05:06 - 11:01
    5h 55min JPY 18.730 IC JPY 18.727 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:22
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:35
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    10:35
    10:38
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:00
    Gembudo Koen
    玄武洞公園
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:01
  4. 4
    04:52 - 11:01
    6h 9min JPY 18.700 IC JPY 18.696 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    05:09
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:35
    Toyooka(Hyogo)
    豊岡(兵庫県)
    Ga
    East Exit
    10:35
    10:38
    Toyooka Sta. (Hyogo)
    豊岡駅(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    11:00
    Gembudo Koen
    玄武洞公園
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:01
  5. 5
    01:51 - 09:30
    7h 39min JPY 287.900
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    01:51
    09:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.