Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
23:24 05/22, 2024
  1. 1
    05:44 - 10:12
    4h 28min JPY 42.030 IC JPY 42.027 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    05:50
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    09:15
    09:19
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:40
    10:09
    Hokueicho Daiei Office Building Mae
    北栄町大栄庁舎前
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:12
  2. 2
    23:41 - 11:24
    11h 43min JPY 15.790 IC JPY 15.789 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:02
    Ginza-itchome
    銀座一丁目
    Ga
    Exit 3
    00:02
    00:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:15
    Yura
    由良
    Ga
    11:15
    11:24
  3. 3
    23:41 - 11:24
    11h 43min JPY 15.790 IC JPY 15.789 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    00:00
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Exit D9
    00:00
    00:08
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:15
    Yura
    由良
    Ga
    11:15
    11:24
  4. 4
    23:27 - 11:24
    11h 57min JPY 21.180 IC JPY 21.179 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:27
    23:43
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit M8
    23:43
    00:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:05
    07:20
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kamigori
    上郡
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chizu
    智頭
    Ga
    10:43
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:15
    Yura
    由良
    Ga
    11:15
    11:24
  5. 5
    23:24 - 08:00
    8h 36min JPY 334.700
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    23:24
    08:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.