Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
10:49 05/22, 2024
  1. 1
    11:19 - 18:05
    6h 46min JPY 42.010 IC JPY 42.003 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:08
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:34
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    16:34
    18:05
  2. 2
    11:14 - 18:36
    7h 22min JPY 42.430 IC JPY 42.423 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:08
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:19
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    16:44
    16:47
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:35
    Naka-makibara
    中槙原
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:36
  3. 3
    11:13 - 18:36
    7h 23min JPY 42.600 IC JPY 42.591 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:39
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:43
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:35
    Naka-makibara
    中槙原
    Trạm Xe buýt
    17:35
    18:36
  4. 4
    11:06 - 19:49
    8h 43min JPY 19.280 IC JPY 19.279 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    14:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    14:50
    14:57
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    15:00
    18:21
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    18:21
    19:49
  5. 5
    10:49 - 19:14
    8h 25min JPY 283.800
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    10:49
    19:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.