Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
02:37 04/29, 2024
  1. 1
    07:46 - 13:42
    5h 56min JPY 45.450 IC JPY 45.445 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:38
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:38
    08:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:13
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:13
    11:20
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:15
    Shoyama
    生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:00
    Bitsuchukojiro
    備中神代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:23
    Yagami
    矢神
    Ga
    13:23
    13:42
  2. 2
    07:41 - 13:42
    6h 1min JPY 45.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    07:41
    07:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    07:45
    08:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:13
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:13
    11:20
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:15
    Shoyama
    生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:00
    Bitsuchukojiro
    備中神代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:23
    Yagami
    矢神
    Ga
    13:23
    13:42
  3. 3
    07:15 - 13:42
    6h 27min JPY 17.470 IC JPY 17.469 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:55
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:23
    Yagami
    矢神
    Ga
    13:23
    13:42
  4. 4
    07:13 - 13:42
    6h 29min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    12:55
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:23
    Yagami
    矢神
    Ga
    13:23
    13:42
  5. 5
    02:37 - 11:07
    8h 30min JPY 342.900
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    02:37
    11:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.