Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
13:33 05/04, 2024
  1. 1
    14:37 - 20:08
    5h 31min JPY 47.370 IC JPY 47.363 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:46
    Tabata
    田端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:41
    Aohara
    青原
    Ga
    19:41
    20:08
  2. 2
    14:36 - 20:08
    5h 32min JPY 47.470 IC JPY 47.465 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:41
    Aohara
    青原
    Ga
    19:41
    20:08
  3. 3
    14:33 - 20:08
    5h 35min JPY 47.370 IC JPY 47.363 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:28
    15:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:41
    Aohara
    青原
    Ga
    19:41
    20:08
  4. 4
    14:32 - 20:08
    5h 36min JPY 47.180 IC JPY 47.171 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:00
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:20
    15:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:35
    Iwami Airport
    石見空港
    Sân bay
    17:40
    17:42
    Hagi Iwami Airport
    萩石見空港
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:17
    Masuda Eki-mae
    益田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:17
    18:24
    Masuda
    益田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    19:41
    Aohara
    青原
    Ga
    19:41
    20:08
  5. 5
    13:33 - 00:49
    11h 16min JPY 369.200
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    13:33
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.