Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
18:48 04/30, 2024
  1. 1
    20:53 - 08:07
    11h 14min JPY 17.030 IC JPY 17.029 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    23:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    00:22
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    00:22
    00:26
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    00:30
    00:40
    Kobe Sannomiya Ferry Terminal
    神戸三宮フェリーターミナル
    Cảng
    01:00
    07:30
    Shodoshima Sakate Port Ferry Terminal
    小豆島坂手港FT
    Cảng
    07:32
    07:35
    Sakate-ko
    坂手港
    Trạm Xe buýt
    07:42
    07:53
    Uchinomi Shinryosho-mae
    小豆島町役場前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    08:07
  2. 2
    20:46 - 08:47
    12h 1min JPY 19.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:46
    21:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:00
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:10
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    フェリーのりば
    06:50
    07:50
    Shodoshima Ikeda Port
    小豆島池田港
    Cảng
    07:52
    07:55
    Ikeda-ko Terminal-mae
    池田港ターミナル前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:42
    Kankake-dori
    神懸通
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:47
  3. 3
    19:42 - 09:16
    13h 34min JPY 21.260 IC JPY 21.259 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    19:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:19
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:38
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:38
    06:48
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    07:40
    08:15
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:17
    08:19
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    08:31
    09:03
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:16
  4. 4
    21:00 - 10:26
    13h 26min JPY 17.320 IC JPY 17.317 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:06
    21:11
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:15
    06:25
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:25
    06:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    07:33
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    07:33
    07:46
    Takamatsu Port [Sea Route]
    高松港〔航路〕
    Cảng
    第1浮桟橋高速艇のりば
    08:20
    08:55
    Shodoshima Tonosho Port (Speedboat)
    小豆島土庄港〔高速艇〕
    Cảng
    08:57
    08:59
    Tonosho-ko Heiwa-no Gunzo-mae
    土庄港平和の群像前
    Trạm Xe buýt
    09:41
    10:13
    Kusakabe-Honmachi
    草壁本町
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:26
  5. 5
    18:48 - 04:09
    9h 21min JPY 275.500
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    18:48
    04:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.