Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
09:27 04/28, 2024
  1. 1
    10:21 - 15:07
    4h 46min JPY 15.920 IC JPY 15.919 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:37
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:07
  2. 2
    10:08 - 15:07
    4h 59min JPY 14.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:19
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:07
  3. 3
    10:00 - 15:07
    5h 7min JPY 30.180 IC JPY 30.171 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:55
    10:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    12:40
    12:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:55
    13:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:07
  4. 4
    09:58 - 15:07
    5h 9min JPY 14.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:19
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    15:01
    15:07
  5. 5
    09:27 - 16:02
    6h 35min JPY 197.900
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    09:27
    16:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.