Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
21:50 04/27, 2024
  1. 1
    22:01 - 08:27
    10h 26min JPY 18.510 IC JPY 18.507 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:08
    22:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    海部観光BUS OASIS
    06:25
    06:33
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    08:13
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:13
    08:27
  2. 2
    22:00 - 08:33
    10h 33min JPY 17.970 IC JPY 17.967 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:09
    22:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:10
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:13
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    07:06
    08:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:33
  3. 3
    22:00 - 09:04
    11h 4min JPY 18.170 IC JPY 18.167 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:09
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    22:09
    22:14
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    06:10
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:13
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    07:06
    08:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    09:04
    Kitahama alley
    北浜アリー
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  4. 4
    05:25 - 09:19
    3h 54min JPY 43.900 IC JPY 43.895 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:06
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:09
    Kataharamachi(Kagawa)
    片原町(香川県)
    Ga
    09:09
    09:19
  5. 5
    21:50 - 06:04
    8h 14min JPY 273.100
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    21:50
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.