Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
01:19 05/01, 2024
  1. 1
    05:14 - 11:53
    6h 39min JPY 57.330 IC JPY 57.325 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    05:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:56
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:16
    Ozuki
    小月
    Ga
    10:16
    10:21
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:24
    11:52
    Taineiji
    大寧寺
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:53
  2. 2
    06:41 - 12:32
    5h 51min JPY 46.960 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    06:41
    06:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    06:45
    07:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    09:53
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    10:30
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:15
    12:23
    冨士第一交通湯本営業所前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:32
  3. 3
    06:41 - 12:32
    5h 51min JPY 46.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    06:41
    06:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    06:45
    07:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:45
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:50
    10:01
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:56
    11:01
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:15
    12:23
    冨士第一交通湯本営業所前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:32
  4. 4
    05:40 - 12:32
    6h 52min JPY 22.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:09
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:33
    10:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:15
    12:23
    冨士第一交通湯本営業所前
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:32
  5. 5
    01:19 - 12:52
    11h 33min JPY 465.700
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    01:19
    12:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.