Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
13:23 05/01, 2024
  1. 1
    13:36 - 17:29
    3h 53min JPY 52.460 IC JPY 52.455 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:28
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:25
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    17:25
    17:29
  2. 2
    13:33 - 17:29
    3h 56min JPY 52.170 IC JPY 52.161 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:25
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    17:25
    17:29
  3. 3
    13:39 - 18:16
    4h 37min JPY 42.760 IC JPY 42.745 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:52
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:43
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    14:43
    14:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:12
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    18:12
    18:16
  4. 4
    13:24 - 18:37
    5h 13min JPY 41.900 IC JPY 41.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    13:37
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    13:58
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    15:09
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    15:09
    15:17
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:50
    18:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:24
    18:33
    Nakasukawabata
    中洲川端
    Ga
    Exit 2
    18:33
    18:37
  5. 5
    13:23 - 01:59
    12h 36min JPY 428.600
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    13:23
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.