Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
06:37 05/15, 2024
  1. 1
    06:41 - 11:44
    5h 3min JPY 46.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    06:41
    06:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    06:45
    07:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:28
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:44
  2. 2
    06:41 - 12:16
    5h 35min JPY 46.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    06:41
    06:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    06:45
    07:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:45
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:50
    09:51
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:05
    11:28
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:31
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:16
  3. 3
    08:28 - 13:49
    5h 21min JPY 46.010 IC JPY 46.001 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:27
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:27
    09:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:10
    13:33
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:49
  4. 4
    06:38 - 14:26
    7h 48min JPY 46.500 IC JPY 46.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    06:50
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:12
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    08:23
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:23
    08:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:05
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    13:42
    13:45
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  5. 5
    06:37 - 19:17
    12h 40min JPY 427.800
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    06:37
    19:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.