Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
17:48 05/03, 2024
  1. 1
    17:49 - 22:40
    4h 51min JPY 52.980 IC JPY 52.971 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:51
    21:58
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:31
    22:35
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:40
    Gokoku Jinja
    五穀神社
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:40
  2. 2
    17:55 - 22:42
    4h 47min JPY 53.000 IC JPY 52.993 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:48
    18:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:51
    21:58
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:31
    22:42
  3. 3
    17:49 - 22:42
    4h 53min JPY 52.810 IC JPY 52.801 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:40
    18:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:40
    21:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    21:51
    21:58
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:31
    Nishitetsu-Kurume
    西鉄久留米
    Ga
    West Exit
    22:31
    22:42
  4. 4
    18:27 - 23:10
    4h 43min JPY 43.970 IC JPY 43.961 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:27
    18:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    22:00
    22:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    22:20
    23:06
    Bunka-center
    文化センター前(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    23:06
    23:10
  5. 5
    17:48 - 06:41
    12h 53min JPY 439.900
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    17:48
    06:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.