Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
20:00 05/21, 2024
  1. 1
    20:01 - 10:23
    14h 22min JPY 50.620 IC JPY 50.611 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    20:56
    20:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:10
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:15
    23:17
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    05:45
    09:00
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Kobayashi IC
    小林インター
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:01
    Kobayashi Eigyosho Mae
    小林営業所前
    Trạm Xe buýt
    10:07
    10:20
    Sonoda Byoin Mae
    園田病院前
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:23
  2. 2
    06:41 - 11:38
    4h 57min JPY 48.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Exit C10
    06:41
    06:45
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    91番のりば
    06:45
    07:25
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Sonoda Byoin Mae (Tsutsumi)
    園田病院前〔堤〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  3. 3
    06:31 - 11:38
    5h 7min JPY 47.860 IC JPY 47.851 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:28
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:28
    07:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Sonoda Byoin Mae (Tsutsumi)
    園田病院前〔堤〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  4. 4
    06:11 - 11:38
    5h 27min JPY 54.100 IC JPY 54.093 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:12
    07:14
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:35
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Sonoda Byoin Mae (Tsutsumi)
    園田病院前〔堤〕
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:38
  5. 5
    20:00 - 11:02
    15h 2min JPY 514.900
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    20:00
    11:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.