Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
16:16 05/03, 2024
  1. 1
    18:31 - 10:20
    15h 49min JPY 83.270 IC JPY 83.265 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:31
    18:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    19:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:27
    19:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:08
    Tatsugo Town Hall Mae
    龍郷町役場前
    Trạm Xe buýt
    09:08
    10:20
  2. 2
    04:53 - 10:59
    6h 6min JPY 78.200 IC JPY 78.193 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:53
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    10:05
    10:06
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:38
    Tatsugo Town Hall Mae
    龍郷町役場前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:58
    Hon Tatsugo
    本龍郷
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  3. 3
    04:52 - 10:59
    6h 7min JPY 78.010 IC JPY 78.001 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:52
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    10:05
    10:06
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:38
    Tatsugo Town Hall Mae
    龍郷町役場前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:58
    Hon Tatsugo
    本龍郷
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  4. 4
    17:00 - 10:59
    17h 59min JPY 83.100 IC JPY 83.085 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    18:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    18:03
    18:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    08:20
    08:21
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    08:47
    09:08
    Tatsugo Town Hall Mae
    龍郷町役場前
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:58
    Hon Tatsugo
    本龍郷
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  5. 5
    16:16 - 23:39
    31h 23min JPY 693.500
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    16:16
    23:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.