Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
17:06 04/30, 2024
  1. 1
    17:10 - 08:44
    15h 34min JPY 71.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:31
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:37
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    08:00
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:30
    Kawachoba
    川帳場
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
  2. 2
    17:10 - 08:54
    15h 44min JPY 71.310 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:23
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    17:23
    17:26
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:26
    18:09
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    18:09
    18:10
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:45
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    22:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:21
    23:31
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:37
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:45
    08:00
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:53
    Akamae
    赤前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:54
  3. 3
    18:04 - 09:54
    15h 50min JPY 56.340 IC JPY 56.337 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    18:04
    18:07
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:07
    19:07
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:07
    19:08
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:05
    22:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:46
    22:51
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:15
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    06:15
    06:24
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:01
    Miyako
    宮古
    Ga
    09:01
    09:05
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:40
    Kawachoba
    川帳場
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:54
  4. 4
    18:04 - 09:54
    15h 50min JPY 56.480 IC JPY 56.475 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    18:04
    18:07
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:07
    19:07
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:07
    19:08
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:25
    21:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    22:29
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    22:29
    22:37
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:14
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:01
    Miyako
    宮古
    Ga
    09:01
    09:05
    Miyako Eki-mae
    宮古駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:40
    Kawachoba
    川帳場
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:54
  5. 5
    17:06 - 13:41
    20h 35min JPY 538.800
    cancel cancel
    Oita
    大分
    17:06
    13:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.