Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
11:16 05/22, 2024
  1. 1
    11:44 - 20:52
    9h 8min JPY 52.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:08
    20:52
  2. 2
    11:44 - 20:52
    9h 8min JPY 52.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:03
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    降車場
    17:03
    17:15
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:08
    20:52
  3. 3
    11:44 - 20:52
    9h 8min JPY 52.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:05
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Sakamachi
    坂町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    20:08
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:08
    20:52
  4. 4
    11:44 - 21:43
    9h 59min JPY 50.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    17:00
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    17:00
    17:15
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibata
    新発田
    Ga
    Murakami(Niigata)
    村上(新潟県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:59
    21:43
  5. 5
    11:16 - 03:44
    16h 28min JPY 430.950
    cancel cancel
    Oita
    大分
    11:16
    03:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.