Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
22:09 04/30, 2024
  1. 1
    22:56 - 12:59
    14h 3min JPY 56.260 IC JPY 56.257 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:53
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:06
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:10
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:54
    Saiwaicho (Kitakata)
    幸町(喜多方市)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:59
  2. 2
    22:15 - 12:59
    14h 44min JPY 55.060 IC JPY 55.057 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:18
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:06
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:10
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:54
    Saiwaicho (Kitakata)
    幸町(喜多方市)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:59
  3. 3
    22:15 - 12:59
    14h 44min JPY 55.040 IC JPY 55.039 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    23:36
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:51
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    05:51
    05:54
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:06
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:25
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    10:58
    11:04
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    12:06
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:10
    Kita Yanagihara
    北柳原
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:54
    Saiwaicho (Kitakata)
    幸町(喜多方市)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:59
  4. 4
    05:37 - 14:14
    8h 37min JPY 55.620 IC JPY 55.617 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    11:57
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:20
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    13:20
    13:25
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    13:26
    14:09
    Saiwaicho (Kitakata)
    幸町(喜多方市)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:14
  5. 5
    22:09 - 13:42
    15h 33min JPY 494.800
    cancel cancel
    Oita
    大分
    22:09
    13:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.