Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
08:33 05/01, 2024
  1. 1
    08:45 - 15:08
    6h 23min JPY 50.060 IC JPY 50.048 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:41
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:47
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    14:47
    14:51
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    14:55
    15:01
    Nishi-sando (Tochigi)
    西参道(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:08
  2. 2
    08:39 - 15:08
    6h 29min JPY 49.680 IC JPY 49.668 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:39
    08:42
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:42
    09:42
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:42
    09:43
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:28
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:41
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    14:47
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    14:47
    14:51
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    14:55
    15:01
    Nishi-sando (Tochigi)
    西参道(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:08
  3. 3
    08:39 - 16:08
    7h 29min JPY 50.410 IC JPY 50.397 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:39
    08:42
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:42
    09:42
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:42
    09:43
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:51
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:03
    Keisei-Sekiya
    京成関屋
    Ga
    14:03
    14:07
    Ushida(Tokyo)
    牛田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:09
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    15:51
    15:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2Bのりば
    15:55
    16:01
    Nishi-sando (Tochigi)
    西参道(栃木県)
    Trạm Xe buýt
    16:01
    16:08
  4. 4
    08:42 - 16:19
    7h 37min JPY 50.990 IC JPY 50.968 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:42
    08:45
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:40
    12:57
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:43
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    13:43
    13:51
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:07
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:40
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    15:51
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    15:51
    15:55
    Tobu-Nikko Sta.
    東武日光駅
    Trạm Xe buýt
    2A・2Cのりば
    16:05
    16:11
    Nishi-sando Iriguchi
    西参道入口
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:19
  5. 5
    08:33 - 23:37
    15h 4min JPY 394.400
    cancel cancel
    Oita
    大分
    08:33
    23:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.