Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
05:50 04/28, 2024
  1. 1
    06:32 - 13:05
    6h 33min JPY 45.920 IC JPY 45.915 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:32
    06:35
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    07:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:53
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:21
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    12:21
    12:25
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    13:05
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:05
  2. 2
    06:32 - 13:13
    6h 41min JPY 45.170 IC JPY 45.167 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:32
    06:35
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    07:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    12:50
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    12:50
    12:54
    Shibukawa Station
    渋川駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:11
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:13
  3. 3
    06:32 - 14:02
    7h 30min JPY 43.600 IC JPY 43.597 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:32
    06:35
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    07:35
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:36
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:30
    14:02
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:02
  4. 4
    08:12 - 14:28
    6h 16min JPY 57.210 IC JPY 57.207 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:12
    08:15
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:15
    09:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:25
    09:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:45
    11:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:59
    12:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    12:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:51
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    13:51
    13:55
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:57
    14:28
    Carlit Mae
    カーリット前
    Trạm Xe buýt
    14:28
    14:28
  5. 5
    05:50 - 19:45
    13h 55min JPY 362.600
    cancel cancel
    Oita
    大分
    05:50
    19:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.