Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
18:46 05/01, 2024
  1. 1
    19:43 - 09:21
    13h 38min JPY 28.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:01
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    09:01
    09:05
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:14
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
  2. 2
    19:43 - 09:21
    13h 38min JPY 29.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    21:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:01
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    09:01
    09:05
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:14
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    09:14
    09:21
  3. 3
    19:11 - 10:12
    15h 1min JPY 33.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:35
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:52
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:54
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:05
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
  4. 4
    19:11 - 10:12
    15h 1min JPY 34.090 IC JPY 34.083 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    20:38
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:45
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:55
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:18
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:50
    Tokai
    東海
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:54
    Tokai Station East Exit
    東海駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:05
    Akogigaura
    阿漕ヶ浦
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:12
  5. 5
    18:46 - 09:49
    15h 3min JPY 397.600
    cancel cancel
    Oita
    大分
    18:46
    09:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.