Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
01:21 05/02, 2024
  1. 1
    05:37 - 13:45
    8h 8min JPY 48.090 IC JPY 48.092 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:45
    10:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    11:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:07
    Onjuku
    御宿
    Ga
    12:07
    13:45
  2. 2
    05:37 - 14:35
    8h 58min JPY 48.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:20
    09:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:45
    10:21
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    10:21
    10:27
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Soga
    蘇我
    Ga
    11:21
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    11:21
    11:24
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:40
    Otaki Shako
    大多喜車庫
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:42
    Shiroi Kubo
    白井久保
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:35
  3. 3
    05:37 - 14:35
    8h 58min JPY 54.410 IC JPY 54.405 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    05:37
    05:40
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:40
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:55
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:49
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:36
    Isumi Branch office Mae
    夷隅支庁前
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:39
    Isumi Branch office Mae
    夷隅支庁前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:42
    Shiroi Kubo
    白井久保
    Trạm Xe buýt
    13:42
    14:35
  4. 4
    08:45 - 16:31
    7h 46min JPY 49.690 IC JPY 49.687 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:00
    12:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    12:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    13:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:34
    15:24
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    15:24
    15:27
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:55
    Ichinokawa (Bus)
    市ノ川(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:31
  5. 5
    01:21 - 15:45
    14h 24min JPY 454.750
    cancel cancel
    Oita
    大分
    01:21
    15:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.