Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:56 - 12:216h 25min JPY 20.280 Đổi tàu 4 lần05:569 StopsSonicSonic 4 đến Hakata Lên xe: Middle1h 32min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 07:527 StopsNozomiNozomi 8 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front3h 3minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.880 Toa Xanh 11:165 StopsJR Tokaido Main Line New Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 2JPY 12.100 30minNagoya Đến Okazaki Bảng giờ11:5112:04- Mikawatoyota
- 三河豊田
- Ga
12:16Walk369m 5min -
205:56 - 12:296h 33min JPY 20.500 Đổi tàu 3 lần05:569 StopsSonicSonic 4 đến Hakata Lên xe: Middle1h 32min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.000 Toa Xanh 07:527 StopsNozomiNozomi 8 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle3h 3minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.880 Toa Xanh 11:029 StopsChuo Main Line Regional Rapid(Nagoya-Shiojiri)đến Mizunami Sân ga: 8JPY 12.100 28minNagoya Đến Kozoji Bảng giờ11:43- Mikawatoyota
- 三河豊田
- Ga
12:24Walk369m 5min -
305:50 - 13:247h 34min JPY 39.230 Đổi tàu 6 lần
- Oita
- 大分
- Ga
- Funai Central Exit(North Exit)
05:50Walk259m 5min- Kaname-machi
- 要町[大分駅高速バスのりば]
- Trạm Xe buýt
05:553 StopsNishitetsu Bus [Highway]Oita Kotsu [Highway] đến Super Express Fukuoka, Hakata Sta.JPY 3.250 1h 49minKaname-machi Đến Kosoku Kiyama Bảng giờ- Kosoku Kiyama
- 高速基山
- Trạm Xe buýt
07:572 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Dom. Terminal Fukuoka Airport Int'l TerminalJPY 770 26minKosoku Kiyama Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
08:23Walk302m 15min10:101 StopsJJPJJP580 đến Central Japan International AirportJPY 33.710 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ11:476 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: Middle29minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:204 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Expressđến Toyohashi Sân ga: 421minJingu-mae Đến Chiryu Bảng giờ12:505 StopsMeitetsu Mikawa Line(Chiryu-Sanage)đến Sanage Sân ga: 2, 3JPY 1.400 17minChiryu Đến Tsuchihashi Bảng giờ- Tsuchihashi
- 土橋(愛知県)
- Ga
- South Exit
13:07Walk55m 3min- Tsuchihashi Sta.
- 土橋駅
- Trạm Xe buýt
13:124 Stops愛知県豊田市 土橋・豊田東環状線とよたおいでんバス 土橋・豊田東環状線 đến Toyotashi (East Exit)JPY 100 8minTsuchihashi Sta. Đến Mikawa-Toyota Sta. Bảng giờ- Mikawa-Toyota Sta.
- 三河豊田駅前
- Trạm Xe buýt
13:20Walk339m 4min -
405:34 - 13:418h 7min JPY 39.490 Đổi tàu 6 lần05:343 StopsJR Nippou Main Line(Nishikokura-Saiki)đến YanagigauraJPY 280 11minOita Đến Beppu (Oita) Bảng giờ
- Beppu (Oita)
- 別府(大分県)
- Ga
- East Exit
05:45Walk580m 8min- Beppu-kitahama
- 別府北浜
- Trạm Xe buýt
06:307 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Limited Exp. Fukuoka Airport Int'l Terminal Fukuoka, Hakata Sta.JPY 3.250 2h 31minBeppu-kitahama Đến Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
- 西鉄天神高速バスターミナル
- Trạm Xe buýt
09:01Walk457m 12min09:155 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 11minTenjin Đến Fukuoka Airport Bảng giờ10:101 StopsJJPJJP580 đến Central Japan International AirportJPY 33.710 1h 20minFukuoka Airport Đến Chubu Int'l Airport Bảng giờ11:477 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: MiddleJPY 910 32minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:355 StopsJR Tokaido Main Line Rapid(Atami-Maibara)đến Toyohashi Sân ga: 3JPY 630 28minKanayama(Aichi) Đến Okazaki Bảng giờ13:11- Mikawatoyota
- 三河豊田
- Ga
13:36Walk369m 5min -
505:31 - 15:189h 47min JPY 261.550
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.