Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
00:10 05/02, 2024
  1. 1
    05:12 - 11:25
    6h 13min JPY 20.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    09:55
    10:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:55
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    11:17
    Sakura(Mie)
    桜(三重県)
    Ga
    11:17
    11:25
  2. 2
    05:12 - 12:52
    7h 40min JPY 21.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:20
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:44
    Sakura(Mie)
    桜(三重県)
    Ga
    12:44
    12:52
  3. 3
    08:45 - 14:25
    5h 40min JPY 31.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:04
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    09:04
    09:07
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:11
    09:53
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:53
    09:54
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Chubu Int'l Airport Dai 1 Terminal
    中部国際空港第1ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:51
    Kintetsu-Yokkaichi (Bus)
    近鉄四日市(バス)
    Trạm Xe buýt
    西0番のりば
    13:51
    13:59
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:17
    Sakura(Mie)
    桜(三重県)
    Ga
    14:17
    14:25
  4. 4
    08:42 - 14:25
    5h 43min JPY 31.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    08:42
    08:45
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:45
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    11:55
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:54
    13:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:54
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:17
    Sakura(Mie)
    桜(三重県)
    Ga
    14:17
    14:25
  5. 5
    00:10 - 09:13
    9h 3min JPY 290.750
    cancel cancel
    Oita
    大分
    00:10
    09:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.