Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
23:17 04/30, 2024
  1. 1
    05:12 - 13:00
    7h 48min JPY 22.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:37
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:39
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    12:34
    Hamaoka Eigyosho
    浜岡営業所
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:00
  2. 2
    05:12 - 13:09
    7h 57min JPY 22.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:37
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:39
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    12:29
    Daiichi Shogakko Mae (Omaezaki)
    第一小学校前(御前崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:00
    Sakuragaike
    桜ヶ池
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:09
  3. 3
    05:12 - 13:09
    7h 57min JPY 22.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:37
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:39
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:42
    12:32
    Hamaoka Chugakko Mae
    浜岡中学校前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:00
    Sakuragaike
    桜ヶ池
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:09
  4. 4
    05:12 - 13:09
    7h 57min JPY 22.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:27
    12:01
    Kikugawa
    菊川(静岡県)
    Ga
    12:01
    12:04
    Kikukawa Eki-mae (Shizuoka)
    菊川駅前(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:46
    Hamaoka Chugakko Mae
    浜岡中学校前
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:00
    Sakuragaike
    桜ヶ池
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:09
  5. 5
    23:17 - 10:34
    11h 17min JPY 360.600
    cancel cancel
    Oita
    大分
    23:17
    10:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.