Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Oita → goal

Xuất phát lúc
18:12 04/27, 2024
  1. 1
    18:43 - 07:43
    13h 0min JPY 18.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    20:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:26
    23:49
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    23:49
    23:54
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:58
    00:18
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    06:30
    Yoshinojingu
    吉野神宮
    Ga
    06:30
    07:43
  2. 2
    20:20 - 08:48
    12h 28min JPY 16.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:34
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    06:34
    06:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:00
    07:06
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:17
    Muda
    六田
    Ga
    08:17
    08:19
    Muda Sta.
    六田駅
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:44
    Miyataki
    宮滝
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  3. 3
    20:20 - 08:48
    12h 28min JPY 16.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:34
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    06:34
    06:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:56
    07:02
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:21
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    08:21
    08:24
    Yamatokamiichi Sta.
    大和上市駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
    Miyataki
    宮滝
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  4. 4
    20:20 - 08:48
    12h 28min JPY 16.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:32
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:40
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    20:40
    05:55
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:02
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:34
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    06:34
    06:40
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    06:56
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    06:56
    07:02
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:21
    Yamatokamiichi
    大和上市
    Ga
    08:21
    08:27
    Kamiichi (Nara)
    上市(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:44
    Miyataki
    宮滝
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  5. 5
    18:12 - 03:10
    8h 58min JPY 229.450
    cancel cancel
    Oita
    大分
    18:12
    03:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.