Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
18:28 04/30, 2024
  1. 1
    23:00 - 17:26
    18h 26min JPY 62.200 IC JPY 62.195 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:47
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    13:11
    14:09
    Taiki Cosmall-mae
    大樹コスモール前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    コスモール
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:00
    Higashi 3 Line 4 Go
    東3線4号
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:26
  2. 2
    22:52 - 17:26
    18h 34min JPY 60.270 IC JPY 60.265 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    22:52
    23:00
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:47
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    13:11
    14:09
    Taiki Cosmall-mae
    大樹コスモール前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    コスモール
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:00
    Higashi 3 Line 4 Go
    東3線4号
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:26
  3. 3
    22:52 - 17:26
    18h 34min JPY 60.370 IC JPY 60.365 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    22:52
    23:00
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:25
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:29
    06:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:20
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:44
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:47
    Kofuku
    幸福
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:54
    Taiki Cosmall-mae
    大樹コスモール前
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:58
    コスモール
    Trạm Xe buýt
    12:39
    12:42
    Municipal Byoin (Taikicho)
    町立病院(大樹町)
    Trạm Xe buýt
    14:38
    15:00
    Higashi 3 Line 4 Go
    東3線4号
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:26
  4. 4
    19:12 - 17:26
    22h 14min JPY 60.960 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:29
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    20:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:22
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    11:42
    Obihiro
    帯広
    Ga
    North Exit
    11:42
    11:47
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    12:20
    14:09
    Taiki Cosmall-mae
    大樹コスモール前
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:13
    コスモール
    Trạm Xe buýt
    14:37
    15:00
    Higashi 3 Line 4 Go
    東3線4号
    Trạm Xe buýt
    15:00
    17:26
  5. 5
    18:28 - 19:44
    25h 16min JPY 640.500
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    18:28
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.