Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
05:44 05/01, 2024
  1. 1
    05:50 - 14:24
    8h 34min JPY 65.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    05:50
    05:57
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:24
  2. 2
    05:44 - 14:24
    8h 40min JPY 65.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    05:44
    05:50
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:20
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:16
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    14:24
  3. 3
    05:44 - 17:05
    11h 21min JPY 65.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    05:44
    05:50
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:25
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:50
    Noto Airport
    能登空港
    Sân bay
    09:55
    09:58
    Noto Satoyama Airport
    のと里山空港
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:15
    Noto Town Hall Mae
    能登町役場前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:59
    Iida Koko Shita
    飯田高校下
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:57
    Shimizu (Suzu)
    清水(珠洲市)
    Trạm Xe buýt
    16:57
    17:05
  4. 4
    08:42 - 18:19
    9h 37min JPY 13.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:01
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsubata
    津幡
    Ga
    12:57
    Nanao
    七尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakura Onsen
    和倉温泉
    Ga
    13:56
    Anamizu
    穴水
    Ga
    13:56
    13:59
    Anamizu Eki-mae
    穴水駅前
    Trạm Xe buýt
    14:26
    15:49
    Ushitsu Byoin Mae
    宇出津病院前
    Trạm Xe buýt
    16:29
    17:11
    Sosogi Exit
    曽々木口
    Trạm Xe buýt
    17:11
    18:19
  5. 5
    05:44 - 11:44
    6h 0min JPY 169.500
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    05:44
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.