Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
06:31 05/22, 2024
  1. 1
    07:52 - 14:06
    6h 14min JPY 18.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    13:19
    13:22
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:45
    14:06
    Roadside Station Roku Go
    道の駅六合
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  2. 2
    07:07 - 14:06
    6h 59min JPY 35.090 IC JPY 35.089 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    07:07
    07:15
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    11:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    13:19
    13:22
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:45
    14:06
    Roadside Station Roku Go
    道の駅六合
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  3. 3
    06:50 - 14:06
    7h 16min JPY 17.690 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    09:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    13:19
    13:22
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:45
    14:06
    Roadside Station Roku Go
    道の駅六合
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  4. 4
    06:40 - 14:06
    7h 26min JPY 16.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:33
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    Naganoharakusatsuguchi
    長野原草津口
    Ga
    13:19
    13:22
    Naganoharakusatsuguchi Sta.
    長野原草津口駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:45
    14:06
    Roadside Station Roku Go
    道の駅六合
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:06
  5. 5
    06:31 - 13:03
    6h 32min JPY 179.600
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    06:31
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.