Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
13:01 05/01, 2024
  1. 1
    13:25 - 17:38
    4h 13min JPY 17.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    16:53
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    16:53
    16:58
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    17:05
    17:28
    Mitsuhashi (Saitama)
    三ツ橋(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:38
  2. 2
    13:02 - 17:49
    4h 47min JPY 15.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    17:11
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    17:11
    17:16
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    6番のりば[22時以降3番のりば]
    17:16
    17:39
    Mitsuhashi (Saitama)
    三ツ橋(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    17:39
    17:49
  3. 3
    13:02 - 17:54
    4h 52min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:11
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    17:11
    17:16
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:30
    17:52
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:54
  4. 4
    13:02 - 17:54
    4h 52min JPY 15.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    15:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    17:11
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    Main Exit
    17:11
    17:16
    Kumagaya Sta. North Exit
    熊谷駅北口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:30
    17:52
    Roadside Station Me Nu Ma
    道の駅めぬま
    Trạm Xe buýt
    17:52
    17:54
  5. 5
    13:01 - 20:02
    7h 1min JPY 202.500
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    13:01
    20:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.