Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
10:05 05/01, 2024
  1. 1
    10:32 - 16:27
    5h 55min JPY 16.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:28
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:59
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    14:59
    15:02
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:04
    16:03
    Kazuma
    数馬
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:26
    Tominnomori
    都民の森
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:27
  2. 2
    10:32 - 16:27
    5h 55min JPY 15.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    14:02
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:22
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:59
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    14:59
    15:02
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:04
    16:03
    Kazuma
    数馬
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:26
    Tominnomori
    都民の森
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:27
  3. 3
    10:32 - 16:27
    5h 55min JPY 15.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:55
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:22
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:59
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    14:59
    15:02
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:04
    16:03
    Kazuma
    数馬
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:26
    Tominnomori
    都民の森
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:27
  4. 4
    10:32 - 16:27
    5h 55min JPY 16.070 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tachikawa
    立川
    Ga
    14:28
    Haijima
    拝島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    14:59
    Musashi-Itsukaichi
    武蔵五日市
    Ga
    South Exit
    14:59
    15:02
    Musashi-Itsukaichi Sta.
    武蔵五日市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:04
    16:03
    Kazuma
    数馬
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:26
    Tominnomori
    都民の森
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:27
  5. 5
    10:05 - 16:20
    6h 15min JPY 193.400
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    10:05
    16:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.