Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
10:18 05/01, 2024
  1. 1
    10:25 - 13:43
    3h 18min JPY 14.300 IC JPY 14.292 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    10:29
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    12:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:36
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    13:36
    13:43
  2. 2
    10:23 - 13:49
    3h 26min JPY 14.080 IC JPY 14.079 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:06
    13:26
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:43
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    13:43
    13:49
  3. 3
    10:23 - 13:49
    3h 26min JPY 14.080 IC JPY 14.079 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    13:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:20
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:43
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    13:43
    13:49
  4. 4
    10:20 - 13:50
    3h 30min JPY 28.840 IC JPY 28.825 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:20
    10:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    10:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    13:43
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit B3
    13:43
    13:50
  5. 5
    10:18 - 16:31
    6h 13min JPY 197.000
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    10:18
    16:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.