Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
14:34 05/22, 2024
  1. 1
    14:53 - 20:07
    5h 14min JPY 16.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    17:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    17:14
    17:18
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    17:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:00
    18:35
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:42
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Makuta
    馬来田
    Ga
    19:21
    20:07
  2. 2
    14:38 - 20:07
    5h 29min JPY 15.690 IC JPY 15.687 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:51
    17:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    17:46
    17:52
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    18:00
    18:35
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:42
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Makuta
    馬来田
    Ga
    19:21
    20:07
  3. 3
    14:37 - 20:07
    5h 30min JPY 34.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    14:37
    14:45
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:20
    17:30
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    17:55
    18:35
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:42
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Makuta
    馬来田
    Ga
    19:21
    20:07
  4. 4
    15:02 - 20:23
    5h 21min JPY 15.380 IC JPY 15.379 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    18:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Anegasaki
    姉ヶ崎
    Ga
    East Exit
    19:02
    19:05
    Anegasaki Sta. East Exit
    姉ケ崎駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:07
    19:39
    Makuta Eki-mae
    馬来田駅前
    Trạm Xe buýt
    19:39
    20:23
  5. 5
    14:34 - 21:07
    6h 33min JPY 207.800
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    14:34
    21:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.