Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
19:01 04/28, 2024
  1. 1
    19:02 - 22:23
    3h 21min JPY 13.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:43
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    21:47
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    22:00
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:15
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    22:15
    22:23
  2. 2
    19:02 - 22:29
    3h 27min JPY 14.150 IC JPY 14.138 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    19:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    21:24
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:46
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:21
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    22:21
    22:29
  3. 3
    19:08 - 23:00
    3h 52min JPY 13.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    21:59
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    22:22
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:52
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    22:52
    23:00
  4. 4
    19:03 - 23:00
    3h 57min JPY 28.950 IC JPY 28.943 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    19:03
    19:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    19:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:30
    21:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:52
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    22:52
    23:00
  5. 5
    19:01 - 00:57
    5h 56min JPY 184.200
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    19:01
    00:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.