Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
22:08 04/30, 2024
  1. 1
    22:12 - 06:25
    8h 13min JPY 10.560 IC JPY 10.556 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:23
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:50
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:20
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    06:20
    06:25
  2. 2
    22:20 - 06:43
    8h 23min JPY 13.650 IC JPY 13.648 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:09
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:11
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:08
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:38
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    06:38
    06:43
  3. 3
    22:10 - 06:43
    8h 33min JPY 13.650 IC JPY 13.648 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:17
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:17
    23:19
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:20
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:48
    06:08
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:38
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    06:38
    06:43
  4. 4
    23:00 - 06:53
    7h 53min JPY 13.200 IC JPY 13.196 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:29
    23:37
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:20
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:48
    Shichirigahama
    七里ヶ浜
    Ga
    06:48
    06:53
  5. 5
    22:08 - 03:54
    5h 46min JPY 220.500
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    22:08
    03:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.