Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Osaka → goal

Xuất phát lúc
07:42 04/28, 2024
  1. 1
    07:45 - 11:09
    3h 24min JPY 13.950 IC JPY 13.943 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:06
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:21
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    11:00
    Shioiri
    汐入
    Ga
    11:00
    11:09
  2. 2
    07:45 - 11:29
    3h 44min JPY 14.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    10:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:20
    Shioiri
    汐入
    Ga
    11:20
    11:29
  3. 3
    07:53 - 11:33
    3h 40min JPY 14.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    07:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    10:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:26
    Yokosuka
    横須賀
    Ga
    11:26
    11:33
  4. 4
    08:07 - 12:07
    4h 0min JPY 29.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    08:07
    08:15
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:13
    Keikyu-Kawasaki
    京急川崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    11:58
    Shioiri
    汐入
    Ga
    11:58
    12:07
  5. 5
    07:42 - 13:45
    6h 3min JPY 195.000
    cancel cancel
    Osaka
    大阪
    07:42
    13:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.